Có 2 kết quả:
横暴 hèng bào ㄏㄥˋ ㄅㄠˋ • 橫暴 hèng bào ㄏㄥˋ ㄅㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brutal
(2) violent
(2) violent
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brutal
(2) violent
(2) violent
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0